Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cóng tóu
ㄘㄨㄥˊ ㄊㄡˊ
1
/1
從頭
cóng tóu
ㄘㄨㄥˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anew
(2) from the start
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cáo tật thị chúng - 告疾示眾
(
Mãn Giác thiền sư
)
•
Cô lánh - 孤另
(
Đặng Trần Côn
)
•
Cửu trương cơ kỳ 9 - 九張機其九
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đề Trường An tửu tứ bích kỳ 3 - 題長安酒肆壁其三
(
Chung Ly Quyền
)
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Thủ tuế - 守歲
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Thuỷ biên ngẫu đề - 水邊偶題
(
La Ẩn
)
•
Ức Tần Nga - Lâu Sơn quan - 憶秦娥-婁山關
(
Mao Trạch Đông
)
•
Xú nô nhi lệnh - Vũ song độc Hối Am điếu tì bà nhạc phủ - 醜奴兒令-雨窗讀悔庵弔琵琶樂府
(
Bành Tôn Duật
)
Bình luận
0