Có 1 kết quả:
yù dí ㄩˋ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armed enemy of the nation
(2) enemy of the Emperor
(3) fig. championship challenger
(4) contender opposing champion in sporting contest
(2) enemy of the Emperor
(3) fig. championship challenger
(4) contender opposing champion in sporting contest
Bình luận 0