Có 1 kết quả:
yù jià qīn zhēng ㄩˋ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧㄣ ㄓㄥ
yù jià qīn zhēng ㄩˋ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧㄣ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the emperor leads his troops into battle (idiom)
(2) to take part personally in an expedition
(2) to take part personally in an expedition
Bình luận 0