Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chì 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: HONKQ (竹人弓大手)
Unicode: U+5FA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すこ.やか (suko.yaka)
Âm Quảng Đông: gin6

Tự hình 1

Dị thể 1