Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HOHAG (竹人竹日土)
Unicode: U+5FA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bàng hoàng 彷徨)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.

Từ điển Thiều Chửu

① Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 彷徨 [páng huáng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bàng hoàng. Vần Bàng.

Từ điển Trung-Anh

irresolute

Từ ghép 1