Có 1 kết quả:
fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come back out of retirement
(2) to get involved again after having withdrawn
(2) to get involved again after having withdrawn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0