Có 1 kết quả:
fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khỏi bệnh, bình phục
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore (sth) to (its) former condition
(2) to recover from illness
(3) recovery
(2) to recover from illness
(3) recovery
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh