Có 1 kết quả:

Fù dàn ㄈㄨˋ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Fudan University, Shanghai, abbr. for 復旦大學|复旦大学[Fu4 dan4 Da4 xue2]

Một số bài thơ có sử dụng