Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù guī
ㄈㄨˋ ㄍㄨㄟ
1
/1
復歸
fù guī
ㄈㄨˋ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to come back
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海)
(
Lý Bạch
)
•
Đề Đại Dữu lĩnh bắc dịch - 題大庾嶺北驛
(
Tống Chi Vấn
)
•
Kế khâu lãm cổ - 薊丘覽古
(
Trần Tử Ngang
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 4 (Bồng sinh phi vô căn) - 遣興五首其四(蓬生非無根)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ điệu ca (Tế thảo hà biên nhất nhạn phi) - 水調歌(細草河邊一雁飛)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Bùi thập bát đồ nam quy Tung Sơn kỳ 2 - 送裴十八圖南歸嵩山其二
(
Lý Bạch
)
•
Yên Chiêu Vương - 燕昭王
(
Trần Tử Ngang
)
Bình luận
0