Có 1 kết quả:
fù shēng ㄈㄨˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be reborn
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0