Có 1 kết quả:
fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem lại, duyệt lại, đọc lại, xét lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to review
(2) revision
(3) CL:次[ci4]
(2) revision
(3) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0