Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù jiù
ㄈㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
1
/1
復舊
fù jiù
ㄈㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore old way
(2) to return to the past
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Chiêu Quân oán kỳ 2 - 昭君怨其二
(
Đông Phương Cầu
)
•
Khốc Phan đình nguyên - 哭潘廷元
(
Đào Tấn
)
•
Lưu dân - 流民
(
Triều Bổ Chi
)
•
Quá Tô Châu kỳ 2 - 過蘇州其二
(
Cù Hữu
)
•
Thẩm viên (I) kỳ 1 - 沈園(I)其一
(
Lục Du
)
•
Tống Tử Nham Trương tiên sinh bắc phạt - 送紫岩張先生北伐
(
Nhạc Phi
)
•
Xuân thuỷ - 春水
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0