Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

noi, tuân theo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Noi, tuân theo, thuận theo. ◎Như: “tuần pháp” 循法 noi theo phép, “tuần lí” 循理 noi lẽ, “tuần quy đạo củ” 循規蹈矩 theo khuôn phép, quy củ.
2. (Động Men theo, lần theo. ◇Tả truyện 左傳: “Tuần tường nhi tẩu” 循牆而走 (Chiêu Công thất niên 昭公七年) Men theo tường mà chạy.
3. (Động) Kéo dài. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhân tuần nhị tam niên, nhi tiệm trưởng” 因循二三年, 兒漸長 (Phiên Phiên 翩翩) Nấn ná hai ba năm, đứa con lớn dần.
4. (Động) Đi lại xem xét. § Thông “tuần” 巡. ◎Như: “tuần hành” 循行 đi tuần.
5. (Động) Vỗ về. ◎Như: “phụ tuân” 拊循 vỗ về.
6. (Tính) Tốt lành, thiện lương. ◎Như: “tuần lại” 循吏 quan lại thuần lương.
7. (Phó) Dần dần. ◎Như: “tuần tuần thiện dụ” 循循善誘 dần dần khéo bảo, theo thứ tự mà tiến lên. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tiên sanh tuần tuần thiện dụ, dư kim nhật chi thượng năng ác quản, tiên sanh lực dã” 先生循循善誘, 余今日之尚能握管, 先生力也 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Thầy tuần tự dạy dỗ, tôi ngày nay biết cầm bút, là nhờ công sức của thầy vậy.
8. (Danh) Họ “Tuần”.

Từ điển Thiều Chửu

① Noi, tuân theo. Như tuần pháp 循法 noi theo phép, tuần lí 循理 noi lẽ. Quan lại thuần lương gọi là tuần lại 循吏.
② Men. Như tuần tường nhi tẩu 循牆而走 men tường mà chạy.
③ Cũng như chữ tuần 巡, như tuần hành 循行 đi tuần.
④ Nhân tuần, rụt rè không dám làm gì gọi là nhân tuần.
⑤ Vỗ. Như phụ tuân 拊循 vỗ về.
⑥ Dần dần. Như tuần tuần thiện dụ 循循善誘 dần dần khéo bảo,theo thứ tự mà tiến lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tuân theo, noi theo, y theo: 遵循 Tuân theo; 循法 Noi theo luật pháp (phép tắc); 循理 Noi theo lí lẽ; 請循其本 Xin noi theo chỗ gốc (Trang tử);
② Men theo, dọc theo: 循牆而走 Chạy dọc theo tường;
③ Đi tuần (dùng như 巡, bộ 巛);
④ Vỗ: 拊循 Vỗ về;
⑤ Dần dần: 循循善誘 Khéo dẫn dụ dần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tuân theo. Noi theo — Như hai chữ Tuần 廵, 巡 — Xoay vần theo thứ tự.

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) to adhere to
(3) to abide by

Từ ghép 47

è xìng xún huán 恶性循环è xìng xún huán 惡性循環guān mài xún huán 冠脈循環guān mài xún huán 冠脉循环láng kěn xún huán 郎肯循环láng kěn xún huán 郎肯循環liáng xìng xún huán 良性循环liáng xìng xún huán 良性循環mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统níng méng suān xún huán 柠檬酸循环níng méng suān xún huán 檸檬酸循環rán liào xún huán 燃料循环rán liào xún huán 燃料循環xuè yè xún huán 血液循环xuè yè xún huán 血液循環xún fèn 循分xún guī dǎo jǔ 循規蹈矩xún guī dǎo jǔ 循规蹈矩xún huán 循环xún huán 循環xún huán jié 循环节xún huán jié 循環節xún huán lùn zhèng 循环论证xún huán lùn zhèng 循環論證xún huán sài 循环赛xún huán sài 循環賽xún huán shǐ yòng 循环使用xún huán shǐ yòng 循環使用xún huán xì tǒng 循环系统xún huán xì tǒng 循環系統xún huán xiǎo shù 循环小数xún huán xiǎo shù 循環小數xún huán xìng 循环性xún huán xìng 循環性xún xù 循序xún xù jiàn jìn 循序渐进xún xù jiàn jìn 循序漸進xún xún shàn yòu 循循善誘xún xún shàn yòu 循循善诱xún zhe 循着xún zhe 循著yī xún 依循yīn xún 因循yīn xún shǒu jiù 因循守旧yīn xún shǒu jiù 因循守舊zūn xún 遵循