Có 1 kết quả:
xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ
xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to guide patiently and systematically (idiom)
Bình luận 0
xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0