Có 1 kết quả:
xún huán ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuần hoàn, quay vòng lặp đi lặp lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to cycle
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0