Có 1 kết quả:
xún huán shǐ yòng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ
xún huán shǐ yòng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recycle
(2) to use in cyclic order
(2) to use in cyclic order
Bình luận 0
xún huán shǐ yòng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0