Có 1 kết quả:

xún huán ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tuần hoàn, quay vòng lặp đi lặp lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to cycle
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop