Có 1 kết quả:

páng ㄆㄤˊ
Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chì 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: HOYBS (竹人卜月尸)
Unicode: U+5FAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Nôm: bàng, vảng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つきそ.う (tsukiso.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

1/1

páng ㄆㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một bên
2. bên cạnh

Từ điển phổ thông

(xem: bàng hoàng 彷徨)

Từ điển phổ thông

nương tựa, nương nhờ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nương tựa, đi theo bên cạnh. § Thông “bàng” 傍.
2. Một âm là “bàng”. (Động) “Bàng hoàng” 徬徨 ngập ngừng, do dự, không quyết. ☆Tương tự: “bàng hoàng” 彷徨.

Từ điển Thiều Chửu

① Nương tựa, cũng như chữ bàng 傍.
② Cùng nghĩa với chữ bàng 彷 bàng hoàng 旁皇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nương tựa (như 傍, bộ 亻);
② Như 彷 [páng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bàng hoàng 徬徨.

Từ điển Trung-Anh

irresolute