Có 1 kết quả:
páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chì 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳旁
Nét bút: ノノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: HOYBS (竹人卜月尸)
Unicode: U+5FAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng
Âm Nôm: bàng, vảng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つきそ.う (tsukiso.u)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong4
Âm Nôm: bàng, vảng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つきそ.う (tsukiso.u)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Chu tại Hương Cần thuỷ hạc vị đắc tiến ngẫu hứng - 舟在香芹水涸未得進偶興 (Phạm Nguyễn Du)
• Cực mục hề trường vọng - 極目兮長望 (Hàn Sơn)
• Đề “Bàng hoàng” - 題《徬徨》 (Lỗ Tấn)
• Hựu hoạ bất mị thư thị - 又和不寐書示 (Nguyễn Văn Giao)
• Kim Long dạ phát hoài đồng du nhị tam tử kiêm ký Thận Minh chủ nhân, Duy Thiện đệ - 金龍夜發懷同遊二三子兼寄慎明主人惟善弟 (Tuy Lý Vương)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Lục niên xuân khiển hoài kỳ 5 - 六年春遣懁其五 (Nguyên Chẩn)
• Mộ đắc xá huynh quán dạ giam thư kiến ký - 暮得舍兄館夜緘書見寄 (Cao Bá Quát)
• Thôn cư - 村居 (Nguyễn Thông)
• Chu tại Hương Cần thuỷ hạc vị đắc tiến ngẫu hứng - 舟在香芹水涸未得進偶興 (Phạm Nguyễn Du)
• Cực mục hề trường vọng - 極目兮長望 (Hàn Sơn)
• Đề “Bàng hoàng” - 題《徬徨》 (Lỗ Tấn)
• Hựu hoạ bất mị thư thị - 又和不寐書示 (Nguyễn Văn Giao)
• Kim Long dạ phát hoài đồng du nhị tam tử kiêm ký Thận Minh chủ nhân, Duy Thiện đệ - 金龍夜發懷同遊二三子兼寄慎明主人惟善弟 (Tuy Lý Vương)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Lục niên xuân khiển hoài kỳ 5 - 六年春遣懁其五 (Nguyên Chẩn)
• Mộ đắc xá huynh quán dạ giam thư kiến ký - 暮得舍兄館夜緘書見寄 (Cao Bá Quát)
• Thôn cư - 村居 (Nguyễn Thông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một bên
2. bên cạnh
2. bên cạnh
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
nương tựa, nương nhờ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nương tựa, đi theo bên cạnh. § Thông “bàng” 傍.
2. Một âm là “bàng”. (Động) “Bàng hoàng” 徬徨 ngập ngừng, do dự, không quyết. ☆Tương tự: “bàng hoàng” 彷徨.
2. Một âm là “bàng”. (Động) “Bàng hoàng” 徬徨 ngập ngừng, do dự, không quyết. ☆Tương tự: “bàng hoàng” 彷徨.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
irresolute