Có 1 kết quả:

páng ㄆㄤˊ

1/1

páng ㄆㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một bên
2. bên cạnh

Từ điển phổ thông

(xem: bàng hoàng 彷徨)

Từ điển phổ thông

nương tựa, nương nhờ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nương tựa, đi theo bên cạnh. § Thông “bàng” 傍.
2. Một âm là “bàng”. (Động) “Bàng hoàng” 徬徨 ngập ngừng, do dự, không quyết. ☆Tương tự: “bàng hoàng” 彷徨.

Từ điển Thiều Chửu

① Nương tựa, cũng như chữ bàng 傍.
② Cùng nghĩa với chữ bàng 彷 bàng hoàng 旁皇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nương tựa (như 傍, bộ 亻);
② Như 彷 [páng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bàng hoàng 徬徨.

Từ điển Trung-Anh

irresolute