Có 3 kết quả:
Wēi ㄨㄟ • wēi ㄨㄟ • wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chì 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUUK (竹人山山大)
Unicode: U+5FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Nôm: vi
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Nôm: vi
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 9
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 02 (Thiềm thừ bạc Thái Thanh) - 古風其二(蟾蜍薄太清) (Lý Bạch)
• Du Quan thị viên cư khán cúc - 遊關氏園居看菊 (Cao Bá Quát)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Kinh đô kỳ 2 - 京都其二 (Nguyễn Văn Giao)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Hoàng Đình Kiên)
• Sơ nguyệt - 初月 (Nguyễn Du)
• Tống Đường Thứ - 送唐次 (Vũ Nguyên Hành)
• Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州 (Trần Nguyên Đán)
• Tuý hậu - 醉後 (Nguyễn Khuyến)
• Vu sơn cao - 巫山高 (Lý Đoan)
• Du Quan thị viên cư khán cúc - 遊關氏園居看菊 (Cao Bá Quát)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Kinh đô kỳ 2 - 京都其二 (Nguyễn Văn Giao)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Hoàng Đình Kiên)
• Sơ nguyệt - 初月 (Nguyễn Du)
• Tống Đường Thứ - 送唐次 (Vũ Nguyên Hành)
• Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州 (Trần Nguyên Đán)
• Tuý hậu - 醉後 (Nguyễn Khuyến)
• Vu sơn cao - 巫山高 (Lý Đoan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Wei
(2) ancient Chinese state near present day Chongqing
(3) Taiwan pr. [Wei2]
(2) ancient Chinese state near present day Chongqing
(3) Taiwan pr. [Wei2]
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ bé
2. nhạt (màu)
2. nhạt (màu)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trốn, giấu, ẩn tàng. ◇Tả truyện 左傳: “Bạch Công bôn san nhi ải, kì đồ vi chi” 白公奔山而縊, 其徒微之 (Ai Công thập lục niên 哀公十六年) Bạch Công chạy tới núi tự ải, đồ đệ của ông đi trốn.
2. (Động) Không có. ◇Luận Ngữ 論語: “Vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ” 微管仲吾其彼髮左衽矣 (Hiến vấn 憲問) Nếu không có ông Quản Trọng, ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy (như người Di 夷, Địch 狄). § Ý nói Quản Trọng đã có công chống với Di, Địch.
3. (Động) Chẳng phải. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi ngã vô tửu” 微我無酒 (Bội phong 邶風, Bách chu 柏舟) Chẳng phải là em không có rượu.
4. (Động) Dò xét, trinh sát. ◇Hán Thư 漢書: “Giải sử nhân vi tri tặc xứ” 解使人微知賊處 (Quách Giải truyện 郭解傳) (Quách) Giải sai người dò biết chỗ ở của giặc.
5. (Tính) Mầu nhiệm, kì diệu, tinh thâm, ảo diệu. ◎Như: “tinh vi” 精微, “vi diệu” 微妙 tinh tế, mầu nhiệm, không thể nghĩ bàn được.
6. (Tính) Nhỏ, bé. ◎Như: “vi tội” 微罪 tội nhỏ, “vi lễ” 微禮 lễ mọn.
7. (Tính) Suy yếu, tàn tạ. ◎Như: “suy vi” 衰微 suy yếu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Mao huyết nhật ích suy, chí khí nhật ích vi” 毛血日益衰, 志氣日益微 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Khí huyết ngày một kém, chí khí ngày một mòn.
8. (Tính) Thấp kém, ti tiện, hèn hạ. ◎Như: “xuất thân hàn vi” 出身寒微 xuất thân nghèo hèn. ◇Sử Kí 史記: “Lữ Thái Hậu giả, Cao Tổ vi thì phi dã” 呂太后者, 高祖微時妃也 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Lữ Thái Hậu là vợ của Cao Tổ từ lúc còn hàn vi.
9. (Tính) Ít. ◎Như: “vi thiểu” 微少 ít ỏi.
10. (Tính) Cực kì nhỏ, cực kì ngắn, cực kì bén nhạy. ◎Như: “vi ba” 微波 microwave, “vi âm khí” 微音器 microphone.
11. (Tính) Tối tăm, không sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Bỉ nguyệt nhi vi, Thử nhật nhi vi” 彼月而微, 此日而微 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Mặt trăng kia tối tăm, Mặt trời này tối tăm. ◇Tạ Linh Vận 謝靈運: “Xuất cốc nhật thượng tảo, Nhập chu dương dĩ vi” 出谷日尚早, 入舟陽已微 (Thạch bích tinh xá hoàn hồ trung tác 石壁精舍還湖中作) Ra khỏi hang còn sáng, Xuống thuyền mặt trời đã tối.
12. (Phó) Ẩn, giấu, lén. ◎Như: “vi phục” 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, “vi hành” 微行 đi lẻn (người tôn quý đi ra ngoài mà không muốn người khác biết).
13. (Phó) Không chỉ, chẳng phải một mình. § Cũng như “bất cận” 不僅, “bất độc” 不獨. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Tử tội chí trọng, vi ngã nan giải thoát, tức Thích Ca Mâu Ni, diệc vô năng vi lực dã” 此罪至重, 微我難解脫, 即釋迦牟尼, 亦無能為力也 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Tội này rất nặng, chẳng phải chỉ mình ta khó mà giải thoát, ngay cả đức Thích Ca Mâu Ni, cũng không có khả năng làm được.
14. (Phó) Nhỏ, nhẹ. ◎Như: “vi tiếu” 微笑 cười khẽ, cười mỉm, “niêm hoa vi tiếu” 拈花微笑 cầm hoa mỉm cười.
15. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian biến đổi về khí tượng thời tiết ngày xưa: năm ngày là một “vi” 微.
16. (Danh) Con số cực nhỏ: về chiều dài, bằng một phần triệu của một tấc (“thốn” 寸); về độ tròn (viên độ), bằng một phần sáu mươi của một giây (“miểu” 秒).
17. (Danh) Tên nước cổ.
18. (Danh) Họ “Vi”.
2. (Động) Không có. ◇Luận Ngữ 論語: “Vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ” 微管仲吾其彼髮左衽矣 (Hiến vấn 憲問) Nếu không có ông Quản Trọng, ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy (như người Di 夷, Địch 狄). § Ý nói Quản Trọng đã có công chống với Di, Địch.
3. (Động) Chẳng phải. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi ngã vô tửu” 微我無酒 (Bội phong 邶風, Bách chu 柏舟) Chẳng phải là em không có rượu.
4. (Động) Dò xét, trinh sát. ◇Hán Thư 漢書: “Giải sử nhân vi tri tặc xứ” 解使人微知賊處 (Quách Giải truyện 郭解傳) (Quách) Giải sai người dò biết chỗ ở của giặc.
5. (Tính) Mầu nhiệm, kì diệu, tinh thâm, ảo diệu. ◎Như: “tinh vi” 精微, “vi diệu” 微妙 tinh tế, mầu nhiệm, không thể nghĩ bàn được.
6. (Tính) Nhỏ, bé. ◎Như: “vi tội” 微罪 tội nhỏ, “vi lễ” 微禮 lễ mọn.
7. (Tính) Suy yếu, tàn tạ. ◎Như: “suy vi” 衰微 suy yếu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Mao huyết nhật ích suy, chí khí nhật ích vi” 毛血日益衰, 志氣日益微 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Khí huyết ngày một kém, chí khí ngày một mòn.
8. (Tính) Thấp kém, ti tiện, hèn hạ. ◎Như: “xuất thân hàn vi” 出身寒微 xuất thân nghèo hèn. ◇Sử Kí 史記: “Lữ Thái Hậu giả, Cao Tổ vi thì phi dã” 呂太后者, 高祖微時妃也 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Lữ Thái Hậu là vợ của Cao Tổ từ lúc còn hàn vi.
9. (Tính) Ít. ◎Như: “vi thiểu” 微少 ít ỏi.
10. (Tính) Cực kì nhỏ, cực kì ngắn, cực kì bén nhạy. ◎Như: “vi ba” 微波 microwave, “vi âm khí” 微音器 microphone.
11. (Tính) Tối tăm, không sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Bỉ nguyệt nhi vi, Thử nhật nhi vi” 彼月而微, 此日而微 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Mặt trăng kia tối tăm, Mặt trời này tối tăm. ◇Tạ Linh Vận 謝靈運: “Xuất cốc nhật thượng tảo, Nhập chu dương dĩ vi” 出谷日尚早, 入舟陽已微 (Thạch bích tinh xá hoàn hồ trung tác 石壁精舍還湖中作) Ra khỏi hang còn sáng, Xuống thuyền mặt trời đã tối.
12. (Phó) Ẩn, giấu, lén. ◎Như: “vi phục” 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, “vi hành” 微行 đi lẻn (người tôn quý đi ra ngoài mà không muốn người khác biết).
13. (Phó) Không chỉ, chẳng phải một mình. § Cũng như “bất cận” 不僅, “bất độc” 不獨. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Tử tội chí trọng, vi ngã nan giải thoát, tức Thích Ca Mâu Ni, diệc vô năng vi lực dã” 此罪至重, 微我難解脫, 即釋迦牟尼, 亦無能為力也 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Tội này rất nặng, chẳng phải chỉ mình ta khó mà giải thoát, ngay cả đức Thích Ca Mâu Ni, cũng không có khả năng làm được.
14. (Phó) Nhỏ, nhẹ. ◎Như: “vi tiếu” 微笑 cười khẽ, cười mỉm, “niêm hoa vi tiếu” 拈花微笑 cầm hoa mỉm cười.
15. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian biến đổi về khí tượng thời tiết ngày xưa: năm ngày là một “vi” 微.
16. (Danh) Con số cực nhỏ: về chiều dài, bằng một phần triệu của một tấc (“thốn” 寸); về độ tròn (viên độ), bằng một phần sáu mươi của một giây (“miểu” 秒).
17. (Danh) Tên nước cổ.
18. (Danh) Họ “Vi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Mầu nhiệm. Như tinh vi 精微, vi diệu 微妙 nghĩa là tinh tế mầu nhiệm không thể nghĩ bàn được.
② Nhỏ, như vi tội 微罪 tội nhỏ, vi lễ 微禮 lễ mọn.
③ Suy. Như thức vi 式微 suy quá.
④ Ẩn, dấu không cho người biết gọi là vi, như vi phục 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, vi hành 微行 đi lẻn, v.v.
⑤ Chẳng phải, không. Như vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ 微管仲吾其彼髮左衽矣 không ông Quản Trọng ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy.
② Nhỏ, như vi tội 微罪 tội nhỏ, vi lễ 微禮 lễ mọn.
③ Suy. Như thức vi 式微 suy quá.
④ Ẩn, dấu không cho người biết gọi là vi, như vi phục 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, vi hành 微行 đi lẻn, v.v.
⑤ Chẳng phải, không. Như vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ 微管仲吾其彼髮左衽矣 không ông Quản Trọng ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ, bé, nhẹ, mọn, vi: 細微 Nhỏ bé, nhỏ nhắn; 微風 Gió nhẹ; 微罪 Tội nhỏ; 微禮 Lễ mọn; 顯微鏡 Kính hiển vi; 微乎其微 Bé tí ti, ít ỏi;
② Vi diệu, mầu nhiệm tinh tế: 精微 Tinh vi; 微妙 Vi diệu, tinh tế mầu nhiệm;
③ Giấu không cho biết, ẩn, bí mật: 微服 Mặc đồ xấu để không ai biết mình; 微行 Đi lén; 嘗以中山之謀微告趙王 Từng đem mưu kế của vua Trung Sơn bí mật báo cho Triệu vương biết (Hàn Phi tử);
④ (văn) Suy kém, suy vi: 式微 Suy quá rồi (Thi Kinh);
⑤ (văn) Chẳng phải, không, nếu không có: 微與之期 Không hẹn đánh với quân địch (Tôn tử binh pháp: Cửu địa); 雖讀禮傳,微愛屬文 Tuy đã đọc qua phần truyện của kinh Lễ, song vẫn không thích làm văn (Nhan thị gia huấn: Tự trí); 微管仲吾其被髮左衽矣 Nếu không có ông Quản Trọng thì bọn ta đã phải bị búi tóc và mặc áo trái vạt (như mọi rợ) rồi (Luận ngữ);
⑥ Ít, khá, nhẹ, hơi: 微感不適 Thấy trong người hơi khó chịu; 肅弟秉正,字文正,涉獵書史,微有兄風 Em của Vương Túc là Vương Bỉnh, tự là Văn Chính, rành rẽ việc kinh sử, hơi có phong độ của anh (Nguỵ thư: Vương Đương Túc truyện); 以小杖微打之 Dùng gậy nhỏ đánh nhẹ một cái (Tề dân yếu thuật);
⑦ Sút, sụt xuống: 衰微 Suy sụp;
⑧ Micrô, một phần triệu: 微米 Micrômet ( ); 微秒 Micrô giây.
② Vi diệu, mầu nhiệm tinh tế: 精微 Tinh vi; 微妙 Vi diệu, tinh tế mầu nhiệm;
③ Giấu không cho biết, ẩn, bí mật: 微服 Mặc đồ xấu để không ai biết mình; 微行 Đi lén; 嘗以中山之謀微告趙王 Từng đem mưu kế của vua Trung Sơn bí mật báo cho Triệu vương biết (Hàn Phi tử);
④ (văn) Suy kém, suy vi: 式微 Suy quá rồi (Thi Kinh);
⑤ (văn) Chẳng phải, không, nếu không có: 微與之期 Không hẹn đánh với quân địch (Tôn tử binh pháp: Cửu địa); 雖讀禮傳,微愛屬文 Tuy đã đọc qua phần truyện của kinh Lễ, song vẫn không thích làm văn (Nhan thị gia huấn: Tự trí); 微管仲吾其被髮左衽矣 Nếu không có ông Quản Trọng thì bọn ta đã phải bị búi tóc và mặc áo trái vạt (như mọi rợ) rồi (Luận ngữ);
⑥ Ít, khá, nhẹ, hơi: 微感不適 Thấy trong người hơi khó chịu; 肅弟秉正,字文正,涉獵書史,微有兄風 Em của Vương Túc là Vương Bỉnh, tự là Văn Chính, rành rẽ việc kinh sử, hơi có phong độ của anh (Nguỵ thư: Vương Đương Túc truyện); 以小杖微打之 Dùng gậy nhỏ đánh nhẹ một cái (Tề dân yếu thuật);
⑦ Sút, sụt xuống: 衰微 Suy sụp;
⑧ Micrô, một phần triệu: 微米 Micrômet ( ); 微秒 Micrô giây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Rất nhỏ. Td: Vi trùng — Nhỏ nhen thấp hèn. Td: Hàn vi — Mầu nhiệm, khéo léo. Td: Tinh vi.
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) miniature
(3) slightly
(4) profound
(5) abtruse
(6) to decline
(7) one millionth part of
(8) micro-
(9) Taiwan pr. [wei2]
(2) miniature
(3) slightly
(4) profound
(5) abtruse
(6) to decline
(7) one millionth part of
(8) micro-
(9) Taiwan pr. [wei2]
Từ ghép 233
bái bì wēi xiá 白璧微瑕 • bēi wēi 卑微 • chá wēi zhī zhù 察微知著 • cháng wēi fēn fāng chéng 常微分方程 • dī wēi 低微 • diàn zǐ xiǎn wēi jìng 电子显微镜 • diàn zǐ xiǎn wēi jìng 電子顯微鏡 • fáng wēi dù jiàn 防微杜渐 • fáng wēi dù jiàn 防微杜漸 • fēi wēi rǎo 非微扰 • fēi wēi rǎo 非微擾 • guāng xué xiǎn wēi jìng 光学显微镜 • guāng xué xiǎn wēi jìng 光學顯微鏡 • hán wēi 寒微 • hàn shǒu wēi xiào 頷首微笑 • hàn shǒu wēi xiào 颔首微笑 • háo wēi 毫微 • háo wēi mǐ 毫微米 • hū wēi 忽微 • Hú Zǐ wēi 胡紫微 • jī wēi 几微 • jī wēi 幾微 • jī yú hū wēi 积于忽微 • jī yú hū wēi 積於忽微 • jiā shì hán wēi 家世寒微 • jiàn wēi zhī zhù 見微知著 • jiàn wēi zhī zhù 见微知著 • jīng wēi 精微 • jù tǐ ér wēi 具体而微 • jù tǐ ér wēi 具體而微 • kě wēi 可微 • lián yī wēi yàng 涟漪微漾 • lián yī wēi yàng 漣漪微漾 • lüè wēi 略微 • Lù Tàn wēi 陆探微 • Lù Tàn wēi 陸探微 • miǎo hū qí wēi 渺乎其微 • piān wēi fēn 偏微分 • piān wēi fēn fāng chéng 偏微分方程 • qīng wēi 輕微 • qīng wēi 轻微 • rù wēi 入微 • shāo wēi 稍微 • shèn wēi 甚微 • shí wēi jiàn jǐ 識微見幾 • shí wēi jiàn jǐ 识微见几 • shì wēi 式微 • shì wēi zhī zhuó 視微知著 • shì wēi zhī zhuó 视微知着 • shuāi wēi 衰微 • suō wēi píng piàn 縮微平片 • suō wēi píng piàn 缩微平片 • tàn yōu fā wēi 探幽发微 • tàn yōu fā wēi 探幽發微 • tǐ tiē rù wēi 体贴入微 • tǐ tiē rù wēi 體貼入微 • tǐ xù rù wēi 体恤入微 • tǐ xù rù wēi 體恤入微 • wēi ān 微安 • wēi ān péi 微安培 • wēi bō 微波 • wēi bō lú 微波炉 • wēi bō lú 微波爐 • wēi bō tiān xiàn 微波天線 • wēi bō tiān xiàn 微波天线 • wēi bó 微博 • wēi bó 微薄 • wēi bó kè 微博客 • wēi bù zú dào 微不足道 • wēi chén 微塵 • wēi chén 微尘 • wēi chén 微臣 • wēi chǔ lǐ jī 微处理机 • wēi chǔ lǐ jī 微處理機 • wēi chǔ lǐ qì 微处理器 • wēi chǔ lǐ qì 微處理器 • wēi chuāng shǒu shù 微创手术 • wēi chuāng shǒu shù 微創手術 • wēi diàn nǎo 微电脑 • wēi diàn nǎo 微電腦 • wēi diàn zǐ 微电子 • wēi diàn zǐ 微電子 • wēi diàn zǐ xué 微电子学 • wēi diàn zǐ xué 微電子學 • wēi diāo 微雕 • wēi dòng mài 微动脉 • wēi dòng mài 微動脈 • wēi fēn 微分 • wēi fēn fāng chéng 微分方程 • wēi fēn jǐ hé 微分几何 • wēi fēn jǐ hé 微分幾何 • wēi fēn jǐ hé xué 微分几何学 • wēi fēn jǐ hé xué 微分幾何學 • wēi fēn xué 微分学 • wēi fēn xué 微分學 • wēi fēng 微風 • wēi fēng 微风 • wēi fú 微服 • wēi fú sī fǎng 微服私訪 • wēi fú sī fǎng 微服私访 • wēi guān 微觀 • wēi guān 微观 • wēi guān jīng jì 微觀經濟 • wēi guān jīng jì 微观经济 • wēi guān shì jiè 微觀世界 • wēi guān shì jiè 微观世界 • wēi guǎn 微管 • wēi guǎn dàn bái 微管蛋白 • wēi guāng 微光 • wēi hū qí wēi 微乎其微 • wēi huǒ 微火 • wēi jī 微机 • wēi jī 微機 • wēi jī fēn 微积分 • wēi jī fēn 微積分 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理 • wēi jī fēn xué 微积分学 • wēi jī fēn xué 微積分學 • wēi jī huà 微机化 • wēi jī huà 微機化 • wēi jiàn 微賤 • wēi jiàn 微贱 • wēi jiāo náng jì shù 微胶囊技术 • wēi jiāo náng jì shù 微膠囊技術 • wēi jīng 微晶 • wēi jīng piàn 微晶片 • wēi jìng 微径 • wēi jìng 微徑 • wēi jìng mài 微静脉 • wēi jìng mài 微靜脈 • wēi jù jiāo 微聚焦 • wēi jūn 微菌 • wēi kè 微克 • wēi kǒng mó 微孔膜 • wēi là 微辣 • wēi lì 微粒 • wēi lì tǐ 微粒体 • wēi lì tǐ 微粒體 • wēi liàng 微量 • wēi liàng bái dàn bái 微量白蛋白 • wēi liàng yuán sù 微量元素 • wēi máng 微茫 • wēi mǐ 微米 • wēi miǎo 微秒 • wēi miào 微妙 • wēi míng 微明 • wēi mò 微末 • wēi mò 微漠 • wēi náng 微囊 • wēi rǎo 微扰 • wēi rǎo 微擾 • wēi rǎo lùn 微扰论 • wēi rǎo lùn 微擾論 • wēi rǎo zhǎn kāi 微扰展开 • wēi rǎo zhǎn kāi 微擾展開 • wēi róng 微溶 • wēi ruǎn 微軟 • wēi ruǎn 微软 • wēi ruò 微弱 • wēi shāng 微商 • wēi shēng 微升 • wēi shēng wù 微生物 • wēi shēng wù xué 微生物学 • wēi shēng wù xué 微生物學 • wēi shēng wù xué jiā 微生物学家 • wēi shēng wù xué jiā 微生物學家 • wēi sī 微丝 • wēi sī 微絲 • wēi sī xuè guǎn 微丝血管 • wēi sī xuè guǎn 微絲血管 • wēi sù shè yǐng 微速摄影 • wēi sù shè yǐng 微速攝影 • wēi suō 微縮 • wēi suō 微缩 • wēi suō jiāo juǎn 微縮膠捲 • wēi suō jiāo juǎn 微缩胶卷 • wēi tiáo 微調 • wēi tiáo 微调 • wēi tuó 微駝 • wēi tuó 微驼 • wēi wēi 微微 • wēi xì 微細 • wēi xì 微细 • wēi xì jiā gōng 微細加工 • wēi xì jiā gōng 微细加工 • wēi xiǎo 微小 • wēi xiǎo bìng dú kē 微小病毒科 • wēi xiào 微笑 • wēi xíng 微型 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封装块 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封裝塊 • wēi xíng xiǎo shuō 微型小說 • wēi xíng xiǎo shuō 微型小说 • wēi xuè guǎn 微血管 • wēi xūn 微醺 • wēi yàng 微恙 • wēi zhěng 微整 • wēi zhěng xíng 微整形 • wēi zhōng zǐ 微中子 • wú wēi bù zhì 无微不至 • wú wēi bù zhì 無微不至 • xì wēi 細微 • xì wēi 细微 • xì wēi mò jié 細微末節 • xì wēi mò jié 细微末节 • xiān wēi 纖微 • xiān wēi 纤微 • xiǎn wēi 显微 • xiǎn wēi 顯微 • xiǎn wēi jìng 显微镜 • xiǎn wēi jìng 顯微鏡 • xiǎn wēi jìng zài piàn 显微镜载片 • xiǎn wēi jìng zài piàn 顯微鏡載片 • Xiǎn wēi jìng zuò 显微镜座 • Xiǎn wēi jìng zuò 顯微鏡座 • xiǎn wēi xué 显微学 • xiǎn wēi xué 顯微學 • xuán fú wēi lì 悬浮微粒 • xuán fú wēi lì 懸浮微粒 • yī xiàn wēi guāng 一線微光 • yī xiàn wēi guāng 一线微光 • yōu wēi 幽微 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物 • Yuè wēi Cǎo táng Bǐ jì 閱微草堂筆記 • Yuè wēi Cǎo táng Bǐ jì 阅微草堂笔记 • zhī zhī shèn wēi 知之甚微 • zhōng wēi zǐ 中微子 • zǐ wēi dǒu shù 紫微斗数 • zǐ wēi dǒu shù 紫微斗數 • zǐ wēi gōng 紫微宫 • zǐ wēi gōng 紫微宮
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trốn, giấu, ẩn tàng. ◇Tả truyện 左傳: “Bạch Công bôn san nhi ải, kì đồ vi chi” 白公奔山而縊, 其徒微之 (Ai Công thập lục niên 哀公十六年) Bạch Công chạy tới núi tự ải, đồ đệ của ông đi trốn.
2. (Động) Không có. ◇Luận Ngữ 論語: “Vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ” 微管仲吾其彼髮左衽矣 (Hiến vấn 憲問) Nếu không có ông Quản Trọng, ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy (như người Di 夷, Địch 狄). § Ý nói Quản Trọng đã có công chống với Di, Địch.
3. (Động) Chẳng phải. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi ngã vô tửu” 微我無酒 (Bội phong 邶風, Bách chu 柏舟) Chẳng phải là em không có rượu.
4. (Động) Dò xét, trinh sát. ◇Hán Thư 漢書: “Giải sử nhân vi tri tặc xứ” 解使人微知賊處 (Quách Giải truyện 郭解傳) (Quách) Giải sai người dò biết chỗ ở của giặc.
5. (Tính) Mầu nhiệm, kì diệu, tinh thâm, ảo diệu. ◎Như: “tinh vi” 精微, “vi diệu” 微妙 tinh tế, mầu nhiệm, không thể nghĩ bàn được.
6. (Tính) Nhỏ, bé. ◎Như: “vi tội” 微罪 tội nhỏ, “vi lễ” 微禮 lễ mọn.
7. (Tính) Suy yếu, tàn tạ. ◎Như: “suy vi” 衰微 suy yếu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Mao huyết nhật ích suy, chí khí nhật ích vi” 毛血日益衰, 志氣日益微 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Khí huyết ngày một kém, chí khí ngày một mòn.
8. (Tính) Thấp kém, ti tiện, hèn hạ. ◎Như: “xuất thân hàn vi” 出身寒微 xuất thân nghèo hèn. ◇Sử Kí 史記: “Lữ Thái Hậu giả, Cao Tổ vi thì phi dã” 呂太后者, 高祖微時妃也 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Lữ Thái Hậu là vợ của Cao Tổ từ lúc còn hàn vi.
9. (Tính) Ít. ◎Như: “vi thiểu” 微少 ít ỏi.
10. (Tính) Cực kì nhỏ, cực kì ngắn, cực kì bén nhạy. ◎Như: “vi ba” 微波 microwave, “vi âm khí” 微音器 microphone.
11. (Tính) Tối tăm, không sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Bỉ nguyệt nhi vi, Thử nhật nhi vi” 彼月而微, 此日而微 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Mặt trăng kia tối tăm, Mặt trời này tối tăm. ◇Tạ Linh Vận 謝靈運: “Xuất cốc nhật thượng tảo, Nhập chu dương dĩ vi” 出谷日尚早, 入舟陽已微 (Thạch bích tinh xá hoàn hồ trung tác 石壁精舍還湖中作) Ra khỏi hang còn sáng, Xuống thuyền mặt trời đã tối.
12. (Phó) Ẩn, giấu, lén. ◎Như: “vi phục” 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, “vi hành” 微行 đi lẻn (người tôn quý đi ra ngoài mà không muốn người khác biết).
13. (Phó) Không chỉ, chẳng phải một mình. § Cũng như “bất cận” 不僅, “bất độc” 不獨. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Tử tội chí trọng, vi ngã nan giải thoát, tức Thích Ca Mâu Ni, diệc vô năng vi lực dã” 此罪至重, 微我難解脫, 即釋迦牟尼, 亦無能為力也 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Tội này rất nặng, chẳng phải chỉ mình ta khó mà giải thoát, ngay cả đức Thích Ca Mâu Ni, cũng không có khả năng làm được.
14. (Phó) Nhỏ, nhẹ. ◎Như: “vi tiếu” 微笑 cười khẽ, cười mỉm, “niêm hoa vi tiếu” 拈花微笑 cầm hoa mỉm cười.
15. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian biến đổi về khí tượng thời tiết ngày xưa: năm ngày là một “vi” 微.
16. (Danh) Con số cực nhỏ: về chiều dài, bằng một phần triệu của một tấc (“thốn” 寸); về độ tròn (viên độ), bằng một phần sáu mươi của một giây (“miểu” 秒).
17. (Danh) Tên nước cổ.
18. (Danh) Họ “Vi”.
2. (Động) Không có. ◇Luận Ngữ 論語: “Vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ” 微管仲吾其彼髮左衽矣 (Hiến vấn 憲問) Nếu không có ông Quản Trọng, ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy (như người Di 夷, Địch 狄). § Ý nói Quản Trọng đã có công chống với Di, Địch.
3. (Động) Chẳng phải. ◇Thi Kinh 詩經: “Vi ngã vô tửu” 微我無酒 (Bội phong 邶風, Bách chu 柏舟) Chẳng phải là em không có rượu.
4. (Động) Dò xét, trinh sát. ◇Hán Thư 漢書: “Giải sử nhân vi tri tặc xứ” 解使人微知賊處 (Quách Giải truyện 郭解傳) (Quách) Giải sai người dò biết chỗ ở của giặc.
5. (Tính) Mầu nhiệm, kì diệu, tinh thâm, ảo diệu. ◎Như: “tinh vi” 精微, “vi diệu” 微妙 tinh tế, mầu nhiệm, không thể nghĩ bàn được.
6. (Tính) Nhỏ, bé. ◎Như: “vi tội” 微罪 tội nhỏ, “vi lễ” 微禮 lễ mọn.
7. (Tính) Suy yếu, tàn tạ. ◎Như: “suy vi” 衰微 suy yếu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Mao huyết nhật ích suy, chí khí nhật ích vi” 毛血日益衰, 志氣日益微 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Khí huyết ngày một kém, chí khí ngày một mòn.
8. (Tính) Thấp kém, ti tiện, hèn hạ. ◎Như: “xuất thân hàn vi” 出身寒微 xuất thân nghèo hèn. ◇Sử Kí 史記: “Lữ Thái Hậu giả, Cao Tổ vi thì phi dã” 呂太后者, 高祖微時妃也 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Lữ Thái Hậu là vợ của Cao Tổ từ lúc còn hàn vi.
9. (Tính) Ít. ◎Như: “vi thiểu” 微少 ít ỏi.
10. (Tính) Cực kì nhỏ, cực kì ngắn, cực kì bén nhạy. ◎Như: “vi ba” 微波 microwave, “vi âm khí” 微音器 microphone.
11. (Tính) Tối tăm, không sáng. ◇Thi Kinh 詩經: “Bỉ nguyệt nhi vi, Thử nhật nhi vi” 彼月而微, 此日而微 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Mặt trăng kia tối tăm, Mặt trời này tối tăm. ◇Tạ Linh Vận 謝靈運: “Xuất cốc nhật thượng tảo, Nhập chu dương dĩ vi” 出谷日尚早, 入舟陽已微 (Thạch bích tinh xá hoàn hồ trung tác 石壁精舍還湖中作) Ra khỏi hang còn sáng, Xuống thuyền mặt trời đã tối.
12. (Phó) Ẩn, giấu, lén. ◎Như: “vi phục” 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình, “vi hành” 微行 đi lẻn (người tôn quý đi ra ngoài mà không muốn người khác biết).
13. (Phó) Không chỉ, chẳng phải một mình. § Cũng như “bất cận” 不僅, “bất độc” 不獨. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Tử tội chí trọng, vi ngã nan giải thoát, tức Thích Ca Mâu Ni, diệc vô năng vi lực dã” 此罪至重, 微我難解脫, 即釋迦牟尼, 亦無能為力也 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Tội này rất nặng, chẳng phải chỉ mình ta khó mà giải thoát, ngay cả đức Thích Ca Mâu Ni, cũng không có khả năng làm được.
14. (Phó) Nhỏ, nhẹ. ◎Như: “vi tiếu” 微笑 cười khẽ, cười mỉm, “niêm hoa vi tiếu” 拈花微笑 cầm hoa mỉm cười.
15. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian biến đổi về khí tượng thời tiết ngày xưa: năm ngày là một “vi” 微.
16. (Danh) Con số cực nhỏ: về chiều dài, bằng một phần triệu của một tấc (“thốn” 寸); về độ tròn (viên độ), bằng một phần sáu mươi của một giây (“miểu” 秒).
17. (Danh) Tên nước cổ.
18. (Danh) Họ “Vi”.