Có 1 kết quả:

wēi xíng ㄨㄟ ㄒㄧㄥˊ

1/1

wēi xíng ㄨㄟ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhỏ bé

Từ điển Trung-Anh

(1) miniature
(2) micro-
(3) tiny