Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wēi wēi
ㄨㄟ ㄨㄟ
1
/1
微微
wēi wēi
ㄨㄟ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight
(2) faint
(3) humble
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷
(
Doãn Uẩn
)
•
Biệt hữu - 別友
(
Lý Hàm Dụng
)
•
Chu dạ thư sở kiến - 舟夜書所見
(
Tra Thận Hành
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Đào Tấn
)
•
Đồng Lư lộ thượng dao kiến Sài Sơn - 同廬路上遙見柴山
(
Nguyễn Du
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tặng nội (II) - 贈內(II)
(
Bạch Cư Dị
)
•
Viên cư tạp hứng - 園居雜興
(
Doãn Uẩn
)
•
Vô đề (Mạc đạo tây phương lộ chính dao) - 無題(莫道西方路正遙)
(
Phật An pháp sư
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 2 - 春日有感其二
(
Trần Quang Khải
)
Bình luận
0