Có 1 kết quả:

wēi zhěng ㄨㄟ ㄓㄥˇ

1/1

wēi zhěng ㄨㄟ ㄓㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 微整形[wei1 zheng3 xing2]