Có 1 kết quả:

wēi bō ㄨㄟ ㄅㄛ

1/1

wēi bō ㄨㄟ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vi ba, vi sóng, sóng ngắn

Từ điển Trung-Anh

(1) ripple
(2) microwave