Có 1 kết quả:

wēi jiāo náng jì shù ㄨㄟ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

microencapsulation

Bình luận 0