Có 2 kết quả:

ㄒㄧㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chì 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HOBVK (竹人月女大)
Unicode: U+5FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hề, khê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): こみち (komichi), も.つ (mo.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chờ đợi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chờ đợi. § Cũng đọc là “hễ”.
2. (Danh) Lối đi nhỏ. § Thông “hề” 蹊. ◎Như: “hề kính” 徯徑 lối hẹp.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðợi, cũng có khi đọc là hễ.
② Cũng có khi dùng chữ hề 蹊. Hề kính 徯徑 lối hẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chờ đợi;
② Như 蹊 [xi] (bộ 足): 徯徑 Lối hẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chờ đợi — Con đường nhỏ, đường tắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chờ đợi — Con đường hẹp, đường tắt — Cũng đọc Hề.

Từ điển Trung-Anh

(1) footpath
(2) wait for

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chờ đợi. § Cũng đọc là “hễ”.
2. (Danh) Lối đi nhỏ. § Thông “hề” 蹊. ◎Như: “hề kính” 徯徑 lối hẹp.