Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: chì 彳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳票
Nét bút: ノノ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HOMWF (竹人一田火)
Unicode: U+5FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chì 彳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳票
Nét bút: ノノ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HOMWF (竹人一田火)
Unicode: U+5FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.んずる (karo.n zuru), すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: piu3
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.んずる (karo.n zuru), すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: piu3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0