Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
chì 彳 (+12 nét)
Hình thái:
⿰彳犀Nét bút:
ノノ丨フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: HOSYQ (竹人尸卜手)
Unicode:
U+5FB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận