Có 1 kết quả:

zhēng ㄓㄥ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: chì 彳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHOUG (重竹人山土)
Unicode: U+5FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ, trưng
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhēng ㄓㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trưng tập, gọi đến
2. thu
3. chứng minh

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “trưng” 徵.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 徵|征