Có 1 kết quả:
zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điềm báo
Từ điển Trung-Anh
(1) omen
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0