Có 1 kết quả:
zhēng zhào ㄓㄥ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position
(2) to draft
(3) to conscript
(4) to appoint to an official position
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0