Có 1 kết quả:

Dé lún tè ㄉㄜˊ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Drenthe (name)
(2) Drenthe (province in Netherlands)

Bình luận 0