Có 1 kết quả:
Dé xiān sheng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "Mr Democracy", phrase used during the May 4th Movement 五四運動|五四运动[Wu3 si4 Yun4 dong4]
(2) abbr. for 德謨克拉西|德谟克拉西[de2 mo2 ke4 la1 xi1]
(3) see also 賽先生|赛先生[Sai4 xian1 sheng5]
(2) abbr. for 德謨克拉西|德谟克拉西[de2 mo2 ke4 la1 xi1]
(3) see also 賽先生|赛先生[Sai4 xian1 sheng5]
Bình luận 0