Có 2 kết quả:

Dé guó ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˊdé guó ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Germany
(2) German

Từ điển phổ thông

nước Đức