Có 1 kết quả:

Dé guó má zhěn ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) German measles
(2) rubella

Bình luận 0