Có 1 kết quả:

Dé zhōu ㄉㄜˊ ㄓㄡ

1/1

Dé zhōu ㄉㄜˊ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Dezhou prefecture level city in Shandong
(2) abbr. for 德克薩斯州|德克萨斯州, Texas

Bình luận 0