Có 2 kết quả:

dé xìng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋdé xing ㄉㄜˊ

1/2

dé xìng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

moral integrity

dé xing ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) revolting behavior
(2) CL:副[fu4]