Có 1 kết quả:
dé bó néng xiǎn ㄉㄜˊ ㄅㄛˊ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄢˇ
dé bó néng xiǎn ㄉㄜˊ ㄅㄛˊ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
little virtue and meager abilities (idiom); I'm a humble person and not much use at anything (Song writer Ouyang Xiu 欧阳修)
Bình luận 0
dé bó néng xiǎn ㄉㄜˊ ㄅㄛˊ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0