Có 1 kết quả:

dé mó kè lā xī ㄉㄜˊ ㄇㄛˊ ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

democracy (loanword) (old)

Bình luận 0