Có 1 kết quả:

Dé lǐ ㄉㄜˊ ㄌㄧˇ

1/1

Dé lǐ ㄉㄜˊ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Delhi
(2) New Delhi, capital of India
(3) same as 新德里[Xin1 De2 li3]

Bình luận 0