Có 1 kết quả:

Dé léi ěr ㄉㄜˊ ㄌㄟˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Dreyer (name)
(2) June Teufel Dreyer, China expert at Univ. of Miami and Foreign Policy Research Institute

Bình luận 0