Có 1 kết quả:

chè ㄔㄜˋ
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chì 彳 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOYBK (竹人卜月大)
Unicode: U+5FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệt
Âm Nôm: trẹt, trê, trệt, triệt, trít, xẹt
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cit3

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chè ㄔㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

suốt, thấu, đến tận cùng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thông, suốt, thấu. § Thông “thấu” 透. ◎Như: “quán triệt” 貫徹 thông suốt, “hàn phong triệt cốt” 寒風徹骨 gió lạnh thấu xương.
2. (Động) Trừ khử, bỏ. § Thông “triệt” 撤. ◎Như: “triệt khứ” 徹去 bỏ đi.
3. (Động) Hủy hoại, phá hủy. ◇Thi Kinh 詩經: “Triệt ngã tường ốc” 徹我牆屋 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Phá hủy tường nhà tôi.
4. (Động) Lấy, bóc. ◇Thi Kinh 詩經: “Triệt bỉ tang đỗ” 徹彼桑土 (Bân phong 豳風, Si hào 鴟鴞) Bóc lấy vỏ của rễ cây dâu kia.
5. (Động) Canh tác, làm. ◇Thi Kinh 詩經: “Triệt điền vi lương” 徹田為糧 (Đại nhã 大雅, Công lưu 公劉) Canh tác ruộng để làm lương thực.
6. (Động) Tuân theo. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên mệnh bất triệt, Ngã bất cảm hiệu” 天命不徹, 我不敢傚 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Mệnh trời không tuân theo, Ta không dám bắt chước (mà làm như thế).
7. (Động) Thôi, hết, dứt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tự kinh táng loạn thiểu thụy miên, Trường dạ triêm thấp hà do triệt?” 自經喪亂少睡眠, 長夜霑溼何由徹 (Mao ốc vi thu phong Sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Từ khi trải qua tang tóc loạn li, ít ngủ, Đêm dài thấm lạnh ẩm ướt, bao giờ mới hết?
8. (Danh) Thuế “triệt”. Ngày xưa, theo chế độ thuế ruộng nhà Chu, cứ thu được mười phần, thì phải nộp thuế một phần.
9. (Danh) Họ “Triệt”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thấu, suốt: 透徹的了解 Hiểu thấu; 貫徹 Thông suốt; 徹夜不眠 Suốt đêm không ngủ; 狗呻吟徹曉 Con chó kêu gào cho tới sáng (Sưu thần hậu kí);
② Tẩy trừ, bỏ đi: 徹去 Bỏ đi;
③ Phá huỷ;
④ (văn) Lấy đi, bóc đi: 徹彼桑土 Bóc lấy vỏ dâu kia (Thi Kinh);
⑤ Triệt thoái, rút về;
⑥ (văn) Làm, cày cấy (ruộng nương);
⑦ Thuế triệt (một thứ thuế thập phân thời cổ).

Từ điển Trung-Anh

(1) thorough
(2) penetrating
(3) to pervade
(4) to pass through

Từ ghép 26