Có 1 kết quả:
chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) thorough
(2) thoroughly
(3) complete
(2) thoroughly
(3) complete
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0