Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiǎo ㄐㄧㄠˇTổng nét: 15
Bộ:
chì 彳 (+12 nét)
Hình thái:
⿰彳堯Nét bút:
ノノ丨一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: HOGGU (竹人土土山)
Unicode:
U+5FBAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận