Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǎo xìng
ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ
1
/1
徼幸
jiǎo xìng
ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of
僥
倖
|
侥
幸
[jiao3 xing4]
Từ điển Trung-Anh
variant of
僥
倖
|
侥
幸
[jiao3 xing4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Bảo Chân quán hiên bích hoạ đồ bát tuyệt kỳ 1 - Đề Thiên Thai đồ - 題葆真觀軒壁畫圖八絕其一-題天台圖
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0