Có 1 kết quả:

huī zhāng ㄏㄨㄟ ㄓㄤ

1/1

huī zhāng ㄏㄨㄟ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

huy chương, huân chương, mề-đai

Từ điển Trung-Anh

(1) badge
(2) emblem
(3) insignia
(4) crest
(5) logo
(6) coat of arms