Có 1 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: chì 彳 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: HOYRV (竹人卜口女)
Unicode: U+5FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xiāng ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stroll
(2) to ramble