Có 1 kết quả:
xīn bù zài yān ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absent-minded
(2) preoccupied
(3) inattentive
(4) with one's thoughts wandering
(2) preoccupied
(3) inattentive
(4) with one's thoughts wandering
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0