Có 1 kết quả:

xīn zhōng ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ

1/1

xīn zhōng ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) central point
(2) in one's thoughts
(3) in one's heart