Có 1 kết quả:
xīn luàn rú má ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄢˋ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ
xīn luàn rú má ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄢˋ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts in a whirl (idiom); confused
(2) disconcerted
(3) upset
(2) disconcerted
(3) upset
Bình luận 0
xīn luàn rú má ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄢˋ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0