Có 1 kết quả:
xīn dòng ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbeat
(2) heart rate
(3) (fig.) emotionally affected
(4) aroused (of desire, emotion, interest etc)
(2) heart rate
(3) (fig.) emotionally affected
(4) aroused (of desire, emotion, interest etc)
Bình luận 0