Có 1 kết quả:

xīn dòng ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) heartbeat
(2) heart rate
(3) (fig.) emotionally affected
(4) aroused (of desire, emotion, interest etc)

Bình luận 0